Trang chủ688709 • SHA
add
Chengdu Sino Microelectronics Tech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
36,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,55 ¥ - 38,39 ¥
Phạm vi một năm
13,36 ¥ - 40,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,49 T CNY
Số lượng trung bình
11,29 Tr
Tỷ số P/E
117,90
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,14 Tr | -39,05% |
Chi phí hoạt động | 242,31 Tr | 127,31% |
Thu nhập ròng | 33,43 Tr | -71,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,45 | -52,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,74 Tr | -61,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 542,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,43 Tr | -71,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 2000
Nhân viên
943