Trang chủ688709 • SHA
add
Chengdu Sino Microelectronics Tech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
37,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,90 ¥ - 39,95 ¥
Phạm vi một năm
24,06 ¥ - 59,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,88 T CNY
Số lượng trung bình
4,91 Tr
Tỷ số P/E
251,27
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 162,73 Tr | 13,69% |
Chi phí hoạt động | 79,56 Tr | -10,37% |
Thu nhập ròng | 26,88 Tr | 83,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,52 | 61,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,07 Tr | 38,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 600,44 Tr | -40,80% |
Tổng tài sản | 3,80 T | 10,40% |
Tổng nợ | 899,88 Tr | 36,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 636,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,88 Tr | 83,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,18 Tr | -77,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,03 Tr | -11,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,79 Tr | 63,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,00 Tr | -15,51% |
Dòng tiền tự do | -233,78 Tr | -43,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 2000
Nhân viên
978