Trang chủ688700 • SHA
add
Kunshan Dongwei Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,88 ¥ - 39,74 ¥
Phạm vi một năm
16,95 ¥ - 39,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,77 T CNY
Số lượng trung bình
5,37 Tr
Tỷ số P/E
166,05
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,46 Tr | -4,46% |
Chi phí hoạt động | 511,18 Tr | 852,67% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -154,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,76 | -157,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,42 Tr | 387,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 128,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,93 Tr | -43,19% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -154,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
1.289