Trang chủ688696 • SHA
add
XGimi Technology
Giá đóng cửa hôm trước
112,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
109,21 ¥ - 113,49 ¥
Phạm vi một năm
91,22 ¥ - 136,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,80 T CNY
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
31,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 701,11 Tr | 2,86% |
Chi phí hoạt động | 183,42 Tr | -26,11% |
Thu nhập ròng | -9,01 Tr | 79,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,29 | 80,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | 62,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,24 Tr | 361,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | -15,12% |
Tổng tài sản | 5,44 T | 3,22% |
Tổng nợ | 2,55 T | 10,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,01 Tr | 79,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,01 Tr | 43,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,83 Tr | -609,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,84 Tr | 35.248,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,03 Tr | 35,62% |
Dòng tiền tự do | -221,46 Tr | -5,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2013
Trang web
Nhân viên
2.011