Trang chủ688692 • SHA
add
Wuhan Dameng Database Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
259,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
256,21 ¥ - 263,56 ¥
Phạm vi một năm
198,33 ¥ - 296,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,41 T CNY
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
56,48
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 307,16 Tr | 10,66% |
Chi phí hoạt động | 151,73 Tr | 12,60% |
Thu nhập ròng | 125,05 Tr | 75,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,71 | 58,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,46 Tr | 109,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 T | 4,30% |
Tổng tài sản | 4,07 T | 15,71% |
Tổng nợ | 546,81 Tr | 23,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,05 Tr | 75,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,01 Tr | 47,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,37 Tr | -90,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,40 Tr | -7,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 Tr | -84,85% |
Dòng tiền tự do | -63,31 Tr | -268,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
1.675