Trang chủ688692 • SHA
add
Wuhan Dameng Database Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
347,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
340,00 ¥ - 359,47 ¥
Phạm vi một năm
190,03 ¥ - 464,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,08 T CNY
Số lượng trung bình
711,51 N
Tỷ số P/E
77,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,96 Tr | 19,34% |
Chi phí hoạt động | 277,79 Tr | 91,10% |
Thu nhập ròng | 187,63 Tr | 5,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,22 | -11,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,13 Tr | 18,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,63 Tr | 5,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
1.474