Trang chủ688687 • SHA
add
Beijing Kawin Technol Sha-hld Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,95 ¥ - 25,27 ¥
Phạm vi một năm
20,70 ¥ - 40,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T CNY
Số lượng trung bình
3,78 Tr
Tỷ số P/E
31,72
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 360,40 Tr | -12,95% |
Chi phí hoạt động | 231,75 Tr | -7,82% |
Thu nhập ròng | 55,12 Tr | -16,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,30 | -3,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,99 Tr | -18,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 14,83% |
Tổng tài sản | 2,87 T | 8,78% |
Tổng nợ | 1,04 T | 35,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,12 Tr | -16,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,75 Tr | -64,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,15 Tr | 53,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,62 Tr | 9.267,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,37 Tr | 141,01% |
Dòng tiền tự do | 4,60 Tr | 105,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2008
Trang web
Nhân viên
600