Trang chủ688687 • SHA
add
Beijing Kawin Technol Sha-hld Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,50 ¥ - 29,55 ¥
Phạm vi một năm
20,70 ¥ - 40,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T CNY
Số lượng trung bình
6,70 Tr
Tỷ số P/E
33,35
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,86 Tr | -12,77% |
Chi phí hoạt động | 249,59 Tr | -14,25% |
Thu nhập ròng | 21,71 Tr | 7,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | 22,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,24 Tr | -3,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 10,96% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 7,65% |
Tổng nợ | 745,64 Tr | 13,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,71 Tr | 7,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,40 Tr | 134,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 95,03 Tr | 79,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,25 Tr | 5.432,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,97 Tr | 402,35% |
Dòng tiền tự do | 57,41 Tr | 178,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2008
Trang web
Nhân viên
600