Trang chủ688685 • SHA
add
Jiangsu Mxnln Avtn Scnc and Tchnlgy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
49,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,40 ¥ - 50,16 ¥
Phạm vi một năm
29,56 ¥ - 71,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,50 T CNY
Số lượng trung bình
3,26 Tr
Tỷ số P/E
110,70
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 159,02 Tr | 38,54% |
Chi phí hoạt động | 15,90 Tr | -34,04% |
Thu nhập ròng | 15,26 Tr | 102,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,60 | 46,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,66 Tr | 195,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,20 Tr | 182,18% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 50,80% |
Tổng nợ | 2,11 T | 69,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 916,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,26 Tr | 102,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 224,02 Tr | 910,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,45 Tr | -0,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -238,62 Tr | -432,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,04 Tr | -217,76% |
Dòng tiền tự do | 94,10 Tr | 183,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2010
Trang web
Nhân viên
400