Trang chủ688685 • SHA
add
Jiangsu Mxnln Avtn Scnc and Tchnlgy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
60,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
57,58 ¥ - 61,35 ¥
Phạm vi một năm
29,56 ¥ - 71,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,82 T CNY
Số lượng trung bình
4,13 Tr
Tỷ số P/E
146,00
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,22 Tr | -14,47% |
Chi phí hoạt động | 50,86 Tr | 159,19% |
Thu nhập ròng | 584,95 N | -97,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | -96,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,42 Tr | -56,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,42 Tr | 527,75% |
Tổng tài sản | 3,05 T | 78,96% |
Tổng nợ | 2,15 T | 117,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 902,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 584,95 N | -97,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 208,04 Tr | 323,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,73 Tr | 9,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,47 Tr | -39,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,88 Tr | 577,71% |
Dòng tiền tự do | -139,69 Tr | 19,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2010
Trang web
Nhân viên
400