Trang chủ688683 • SHA
add
GuangDong Leary New Mtrl Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,20 ¥ - 29,95 ¥
Phạm vi một năm
17,36 ¥ - 38,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 T CNY
Số lượng trung bình
819,06 N
Tỷ số P/E
113,56
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 266,57 Tr | 92,17% |
Chi phí hoạt động | 31,07 Tr | 119,43% |
Thu nhập ròng | 10,89 Tr | 8,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | -43,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,84 Tr | 13,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,41 Tr | 12,77% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 30,04% |
Tổng nợ | 652,65 Tr | 133,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,89 Tr | 8,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,10 Tr | 154,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,38 Tr | 77,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,36 Tr | -75,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,13 Tr | 190,02% |
Dòng tiền tự do | 64,71 Tr | 157,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
881