Trang chủ688680 • SHA
add
Shanghai HIUV New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,75 ¥ - 39,29 ¥
Phạm vi một năm
28,06 ¥ - 54,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 236,81 Tr | -58,03% |
Chi phí hoạt động | 39,17 Tr | -10,16% |
Thu nhập ròng | -74,58 Tr | 32,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,49 | -60,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,50 Tr | -197,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 575,78 Tr | 80,74% |
Tổng tài sản | 2,89 T | -21,38% |
Tổng nợ | 1,48 T | -15,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,58 Tr | 32,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,67 Tr | -59,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,38 Tr | 80,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,82 Tr | 161,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 210,64 Tr | 389,14% |
Dòng tiền tự do | 48,76 Tr | -88,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
607