Trang chủ688680 • SHA
add
Shanghai HIUV New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,69 ¥ - 46,99 ¥
Phạm vi một năm
28,06 ¥ - 54,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T CNY
Số lượng trung bình
3,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 317,61 Tr | -48,07% |
Chi phí hoạt động | 48,85 Tr | -1,40% |
Thu nhập ròng | -75,72 Tr | 36,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,84 | -22,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,09 Tr | 57,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,40 Tr | 26,07% |
Tổng tài sản | 2,95 T | -29,48% |
Tổng nợ | 1,47 T | -31,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,72 Tr | 36,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,05 Tr | -12,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,95 Tr | -108,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,06 Tr | 91,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,24 Tr | 369,50% |
Dòng tiền tự do | 347,64 Tr | -32,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
607