Trang chủ688679 • SHA
add
Anhui Tongyuan Envinmnt EnrgySvng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,77 ¥ - 11,97 ¥
Phạm vi một năm
5,92 ¥ - 12,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T CNY
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
147,34
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 549,98 Tr | 23,72% |
Chi phí hoạt động | -167,38 Tr | -282,44% |
Thu nhập ròng | 15,91 Tr | 322,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | 240,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,03 Tr | 329,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,53 Tr | -23,74% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,91 Tr | 322,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
904