Trang chủ688678 • SHA
add
Freewon China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,94 ¥ - 30,33 ¥
Phạm vi một năm
8,50 ¥ - 30,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T CNY
Số lượng trung bình
8,08 Tr
Tỷ số P/E
69,18
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,28 Tr | 31,94% |
Chi phí hoạt động | -161,34 Tr | -512,59% |
Thu nhập ròng | -10,93 Tr | -128,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,84 | -121,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,00 Tr | -127,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 599,47 Tr | -36,38% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,93 Tr | -128,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 5, 2006
Trang web
Nhân viên
2.725