Trang chủ688678 • SHA
add
Freewon China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,41 ¥
Phạm vi một năm
13,06 ¥ - 37,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 T CNY
Số lượng trung bình
7,11 Tr
Tỷ số P/E
235,98
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 670,15 Tr | 93,48% |
Chi phí hoạt động | 82,98 Tr | 42,03% |
Thu nhập ròng | 51,63 Tr | 166,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,70 | 37,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,63 Tr | 124,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 552,24 Tr | -7,88% |
Tổng tài sản | 4,17 T | 18,79% |
Tổng nợ | 2,23 T | 18,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,63 Tr | 166,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,04 Tr | -6.208,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,40 Tr | 91,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,99 Tr | 458,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,17 Tr | 72,87% |
Dòng tiền tự do | -82,61 Tr | 57,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 5, 2006
Trang web
Nhân viên
3.931