Trang chủ688671 • SHA
add
Bescient Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,60 ¥ - 28,28 ¥
Phạm vi một năm
14,69 ¥ - 29,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T CNY
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,62 Tr | 16,20% |
Chi phí hoạt động | 32,65 Tr | 8,11% |
Thu nhập ròng | -16,40 Tr | -207,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,28 | -164,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,83 Tr | -91,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 710,97 Tr | -6,34% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -3,86% |
Tổng nợ | 267,33 Tr | 3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,40 Tr | -207,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 471,60 N | -98,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,66 Tr | 100,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 Tr | 82,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,86 Tr | 100,68% |
Dòng tiền tự do | -31,87 Tr | -309,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
750