Trang chủ688671 • SHA
add
Bescient Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,52 ¥ - 20,80 ¥
Phạm vi một năm
13,81 ¥ - 28,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T CNY
Số lượng trung bình
563,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,14 Tr | 31,79% |
Chi phí hoạt động | 303,79 Tr | 475,96% |
Thu nhập ròng | -25,31 Tr | -562,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,23 | -450,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,57 Tr | -126,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 759,14 Tr | 10,03% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,31 Tr | -562,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
753