Trang chủ688669 • SHA
add
Polyrocks Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,05 ¥ - 21,76 ¥
Phạm vi một năm
11,96 ¥ - 27,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T CNY
Số lượng trung bình
3,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 986,58 Tr | -0,81% |
Chi phí hoạt động | 87,19 Tr | -25,20% |
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | 126,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | 126,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,87 Tr | 159,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.180,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,29 Tr | -38,49% |
Tổng tài sản | 5,39 T | 1,36% |
Tổng nợ | 3,88 T | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | 126,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,48 Tr | -22,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,63 Tr | 59,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,23 Tr | -588,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,57 Tr | -111,94% |
Dòng tiền tự do | -203,68 Tr | -12,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
2.133