Trang chủ688669 • SHA
add
Polyrocks Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,37 ¥ - 23,30 ¥
Phạm vi một năm
11,60 ¥ - 27,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T CNY
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 868,07 Tr | -13,27% |
Chi phí hoạt động | 118,63 Tr | 8,58% |
Thu nhập ròng | -5,49 Tr | -148,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,63 | -156,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,15 Tr | -28,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,92 Tr | -16,84% |
Tổng tài sản | 5,41 T | 7,66% |
Tổng nợ | 3,92 T | 19,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,49 Tr | -148,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,86 Tr | 47,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,81 Tr | 93,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,90 Tr | -137,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,55 Tr | -59,66% |
Dòng tiền tự do | 78,10 Tr | 189,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
2.133