Trang chủ688667 • SHA
add
Wuhan LinControl Autmtve Elctrncs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
60,40 ¥ - 61,91 ¥
Phạm vi một năm
35,11 ¥ - 72,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T CNY
Số lượng trung bình
816,80 N
Tỷ số P/E
60,88
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,06 Tr | 14,33% |
Chi phí hoạt động | 59,43 Tr | 10,24% |
Thu nhập ròng | 25,55 Tr | 264,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,98 | 217,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,71 Tr | 122,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 719,06 Tr | 87,37% |
Tổng tài sản | 2,15 T | 8,53% |
Tổng nợ | 483,28 Tr | 30,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,55 Tr | 264,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,66 Tr | 133,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,62 Tr | -311,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 761,99 N | 104,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,20 Tr | -94,69% |
Dòng tiền tự do | 19,98 Tr | 176,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
848