Trang chủ688663 • SHA
add
WindSun Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,28 ¥ - 41,57 ¥
Phạm vi một năm
20,06 ¥ - 47,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 T CNY
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tỷ số P/E
41,39
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 346,58 Tr | -28,75% |
Chi phí hoạt động | 66,20 Tr | 13,12% |
Thu nhập ròng | 22,86 Tr | -50,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,60 | -30,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,85 Tr | -48,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 838,89 Tr | 26,60% |
Tổng tài sản | 3,54 T | 28,57% |
Tổng nợ | 2,09 T | 49,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,86 Tr | -50,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,05 Tr | 5,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,65 Tr | -112,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,03 Tr | 216,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,41 Tr | 40,67% |
Dòng tiền tự do | 75,76 Tr | 372,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 2004
Trang web
Nhân viên
296