Trang chủ688662 • SHA
add
Guangdong Fuxin Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,72 ¥ - 40,15 ¥
Phạm vi một năm
28,76 ¥ - 57,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T CNY
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
77,98
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 149,33 Tr | 6,52% |
Chi phí hoạt động | 26,25 Tr | 9,39% |
Thu nhập ròng | 12,38 Tr | 12,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,29 | 5,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,76 Tr | -13,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,58 Tr | -25,43% |
Tổng tài sản | 951,82 Tr | -4,16% |
Tổng nợ | 213,28 Tr | -26,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 738,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,38 Tr | 12,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,97 Tr | -19,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,51 Tr | 2.809,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,95 Tr | -10.522,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,99 Tr | 7,66% |
Dòng tiền tự do | -28,17 Tr | -201,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.407