Trang chủ688662 • SHA
add
Guangdong Fuxin Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,99 ¥ - 43,65 ¥
Phạm vi một năm
18,58 ¥ - 53,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T CNY
Số lượng trung bình
3,62 Tr
Tỷ số P/E
115,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,18 Tr | 43,84% |
Chi phí hoạt động | 393,91 Tr | 2.161,65% |
Thu nhập ròng | 14,83 Tr | 1.300,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,04 | 936,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,70 Tr | 921,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,62 Tr | 1,62% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 703,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,83 Tr | 1.300,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.417