Trang chủ688661 • SHA
add
Suzhou UIGreen Micro Nano Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,10 ¥ - 54,28 ¥
Phạm vi một năm
20,10 ¥ - 60,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T CNY
Số lượng trung bình
5,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,44 Tr | 88,90% |
Chi phí hoạt động | -89,30 Tr | -443,23% |
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | 26,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | -33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,01 Tr | 273,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 681,63 Tr | -4,31% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | 26,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2012
Trang web
Nhân viên
734