Trang chủ688658 • SHA
add
Youcare Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,72 ¥ - 26,20 ¥
Phạm vi một năm
11,90 ¥ - 36,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,94 T CNY
Số lượng trung bình
8,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 591,72 Tr | -43,20% |
Chi phí hoạt động | 350,19 Tr | -36,03% |
Thu nhập ròng | -49,15 Tr | -153,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,31 | -194,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,25 Tr | -93,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -15,40% |
Tổng tài sản | 5,23 T | -12,89% |
Tổng nợ | 1,80 T | -22,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 444,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,15 Tr | -153,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,56 Tr | -7,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,42 Tr | -16,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,32 Tr | -409,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,94 N | -100,17% |
Dòng tiền tự do | 79,96 Tr | 199,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.033