Trang chủ688658 • SHA
add
Youcare Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,63 ¥ - 22,77 ¥
Phạm vi một năm
11,90 ¥ - 36,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,56 T CNY
Số lượng trung bình
8,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 590,00 Tr | -39,93% |
Chi phí hoạt động | 359,88 Tr | -31,82% |
Thu nhập ròng | -49,56 Tr | -200,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,40 | -267,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,12 Tr | -110,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -17,55% |
Tổng tài sản | 5,29 T | -9,68% |
Tổng nợ | 1,81 T | -20,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 444,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,56 Tr | -200,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,26 Tr | -192,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -251,40 Tr | -148,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,73 Tr | 70,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -399,33 Tr | -93,03% |
Dòng tiền tự do | -89,32 Tr | -574,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.033