Trang chủ688658 • SHA
add
Youcare Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,55 ¥ - 24,14 ¥
Phạm vi một năm
11,90 ¥ - 25,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,82 T CNY
Số lượng trung bình
17,30 Tr
Tỷ số P/E
1.848,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 577,38 Tr | -40,35% |
Chi phí hoạt động | 299,48 Tr | -31,70% |
Thu nhập ròng | -49,27 Tr | -171,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,53 | -219,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,07 Tr | -93,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -10,24% |
Tổng tài sản | 5,61 T | -8,15% |
Tổng nợ | 2,08 T | -15,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 444,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,27 Tr | -171,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,04 Tr | -44,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 Tr | 98,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,73 Tr | -66,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,05 Tr | -41,54% |
Dòng tiền tự do | -38,02 Tr | 69,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.279