Trang chủ688656 • SHA
add
HOB Biotech Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
210,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
202,00 ¥ - 210,92 ¥
Phạm vi một năm
67,00 ¥ - 217,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,53 T CNY
Số lượng trung bình
899,37 N
Tỷ số P/E
357,55
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,52 Tr | -1,64% |
Chi phí hoạt động | 54,92 Tr | -10,35% |
Thu nhập ròng | 14,02 Tr | 113,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,68 | 116,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,50 Tr | -1,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,06 Tr | -27,66% |
Tổng tài sản | 965,27 Tr | -3,75% |
Tổng nợ | 136,22 Tr | -30,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 829,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,02 Tr | 113,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,39 Tr | 1,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,50 Tr | 136,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,97 Tr | -1.193,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,85 Tr | -36,05% |
Dòng tiền tự do | -43,37 Tr | 17,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2009
Trang web
Nhân viên
524