Trang chủ688651 • SHA
add
WebRAY Tech Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
38,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,31 ¥ - 39,88 ¥
Phạm vi một năm
28,40 ¥ - 45,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T CNY
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,83 Tr | 3,56% |
Chi phí hoạt động | 64,57 Tr | 12,39% |
Thu nhập ròng | -17,66 Tr | -9,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,44 | -5,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,55 Tr | -23,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,60 Tr | -63,19% |
Tổng tài sản | 1,09 T | -2,28% |
Tổng nợ | 148,75 Tr | -7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 938,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,66 Tr | -9,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,83 Tr | -74,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -451,81 N | 99,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 951,86 N | -5,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,33 Tr | 50,74% |
Dòng tiền tự do | -42,58 Tr | -15,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
657