Trang chủ688651 • SHA
add
WebRAY Tech Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
38,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,51 ¥ - 38,45 ¥
Phạm vi một năm
28,40 ¥ - 54,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T CNY
Số lượng trung bình
2,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,27 Tr | 10,21% |
Chi phí hoạt động | 72,10 Tr | 26,00% |
Thu nhập ròng | -23,11 Tr | -168,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,67 | -143,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,33 Tr | -122,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,15 Tr | -57,67% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 1,50% |
Tổng nợ | 151,50 Tr | 17,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 957,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,11 Tr | -168,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,13 Tr | 148,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,59 Tr | -46,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,39 Tr | 35,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,33 Tr | -32,96% |
Dòng tiền tự do | 42,81 Tr | 448,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
657