Trang chủ688648 • SHA
add
China Post Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
60,68 ¥ - 64,00 ¥
Phạm vi một năm
19,02 ¥ - 81,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,52 T CNY
Số lượng trung bình
5,19 Tr
Tỷ số P/E
14,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,01 Tr | 14,92% |
Chi phí hoạt động | 39,52 Tr | -10,42% |
Thu nhập ròng | 716,91 Tr | 5.426,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 349,69 | 4.731,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,38 Tr | -167,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 130,25% |
Tổng tài sản | 3,22 T | 27,31% |
Tổng nợ | 964,88 Tr | 12,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 716,91 Tr | 5.426,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,62 Tr | 171,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 415,08 Tr | 1.993,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,45 Tr | -291,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 504,27 Tr | 435,38% |
Dòng tiền tự do | -204,50 Tr | -65,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
1.207