Trang chủ688646 • SHA
add
Wuhan Yifi Laser Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,02 ¥ - 40,88 ¥
Phạm vi một năm
22,80 ¥ - 43,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T CNY
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
35,47
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,21 Tr | 46,05% |
Chi phí hoạt động | -113,23 Tr | -317,36% |
Thu nhập ròng | 15,80 Tr | -68,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | -78,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,23 Tr | 31,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,80 Tr | -68,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
884