Trang chủ688639 • SHA
add
Anhui Huaheng Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,59 ¥ - 31,15 ¥
Phạm vi một năm
26,11 ¥ - 90,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,79 T CNY
Số lượng trung bình
4,56 Tr
Tỷ số P/E
23,66
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 645,41 Tr | 12,42% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 1.805,21% |
Thu nhập ròng | 29,89 Tr | -76,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | -79,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,14 Tr | -78,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,31 Tr | 26,15% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,89 Tr | -76,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
1.691