Trang chủ688636 • SHA
add
Chengdu Zhimingda Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,16 ¥ - 35,21 ¥
Phạm vi một năm
16,36 ¥ - 41,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,90 T CNY
Số lượng trung bình
5,68 Tr
Tỷ số P/E
46,78
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 216,80 Tr | 340,71% |
Chi phí hoạt động | 41,05 Tr | 52,27% |
Thu nhập ròng | 43,69 Tr | 502,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,15 | 191,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,06 Tr | 7.414,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,49 Tr | -19,19% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 22,52% |
Tổng nợ | 652,94 Tr | 59,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,69 Tr | 502,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,31 Tr | -272,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,74 Tr | -52,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,95 Tr | 219,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,11 Tr | -305,93% |
Dòng tiền tự do | -99,23 Tr | -816,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
522