Trang chủ688631 • SHA
add
Nanjing Les Information Technology
Giá đóng cửa hôm trước
76,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
75,00 ¥ - 76,88 ¥
Phạm vi một năm
46,84 ¥ - 135,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,49 T CNY
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
94,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,87 Tr | -55,53% |
Chi phí hoạt động | 65,68 Tr | -11,77% |
Thu nhập ròng | -14,93 Tr | 5,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,72 | -113,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,49 Tr | 3,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -4,12% |
Tổng tài sản | 3,47 T | 3,03% |
Tổng nợ | 1,53 T | 2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,93 Tr | 5,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -350,52 Tr | -8,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,56 Tr | -52,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,89 N | 97,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -580,09 Tr | -22,12% |
Dòng tiền tự do | -365,20 Tr | -15,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
855