Trang chủ688631 • SHA
add
Nanjing Les Information Technology
Giá đóng cửa hôm trước
66,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
63,74 ¥ - 66,07 ¥
Phạm vi một năm
59,79 ¥ - 128,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,99 T CNY
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
166,77
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 264,57 Tr | -5,56% |
Chi phí hoạt động | 100,55 Tr | 7,59% |
Thu nhập ròng | -18,58 Tr | -188,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,02 | -193,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,94 Tr | -201,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 850,98 Tr | -6,01% |
Tổng tài sản | 3,29 T | -4,49% |
Tổng nợ | 1,45 T | -9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,58 Tr | -188,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,67 Tr | 33,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,62 Tr | 115,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,89 N | 99,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,08 Tr | 97,86% |
Dòng tiền tự do | -96,27 Tr | 33,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
854