Trang chủ688631 • SHA
add
Nanjing Les Information Technology
Giá đóng cửa hôm trước
85,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
81,90 ¥ - 85,00 ¥
Phạm vi một năm
69,25 ¥ - 135,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,93 T CNY
Số lượng trung bình
3,47 Tr
Tỷ số P/E
130,14
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,77 Tr | -11,44% |
Chi phí hoạt động | 113,51 Tr | 38,13% |
Thu nhập ròng | -16,33 Tr | -258,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,70 | -279,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,04 Tr | -593,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 928,84 Tr | -9,66% |
Tổng tài sản | 3,35 T | -3,60% |
Tổng nợ | 1,49 T | -10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,33 Tr | -258,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,80 Tr | -44,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,15 Tr | -160,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,81 Tr | -145,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -279,77 Tr | -776,63% |
Dòng tiền tự do | -83,04 Tr | -127,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
854