Trang chủ688630 • SHA
add
Circuit Fablgy Mcrlctrncs Eqpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
129,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
123,60 ¥ - 129,30 ¥
Phạm vi một năm
52,82 ¥ - 169,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,79 T CNY
Số lượng trung bình
8,44 Tr
Tỷ số P/E
81,49
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,09 Tr | 63,93% |
Chi phí hoạt động | 66,61 Tr | 39,03% |
Thu nhập ròng | 90,17 Tr | 47,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,88 | -9,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,26 Tr | 50,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 671,57 Tr | -12,58% |
Tổng tài sản | 2,96 T | 14,30% |
Tổng nợ | 799,73 Tr | 36,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,17 Tr | 47,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,93 Tr | -464,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,16 Tr | -66,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,85 Tr | 56,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,90 Tr | -1.042,99% |
Dòng tiền tự do | 61,08 Tr | 187,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 2015
Trang web
Nhân viên
699