Trang chủ688630 • SHA
add
Circuit Fablgy Mcrlctrncs Eqpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
112,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
110,68 ¥ - 113,16 ¥
Phạm vi một năm
52,82 ¥ - 169,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,92 T CNY
Số lượng trung bình
4,63 Tr
Tỷ số P/E
71,46
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 279,17 Tr | 3,98% |
Chi phí hoạt động | 56,58 Tr | -7,35% |
Thu nhập ròng | 56,78 Tr | 4,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,34 | 0,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,86 Tr | 51,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 632,28 Tr | -19,66% |
Tổng tài sản | 3,07 T | 13,64% |
Tổng nợ | 852,99 Tr | 33,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,78 Tr | 4,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,53 Tr | 1.067,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,83 Tr | 5.107,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,69 Tr | -2.596,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,20 Tr | 1.911,84% |
Dòng tiền tự do | -93,62 Tr | -211,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 2015
Trang web
Nhân viên
699