Trang chủ688629 • SHA
add
Sichuan Huafeng Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76,80 ¥
Phạm vi một năm
30,66 ¥ - 113,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,11 T CNY
Số lượng trung bình
17,10 Tr
Tỷ số P/E
139,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 554,29 Tr | 109,07% |
Chi phí hoạt động | 61,22 Tr | -7,36% |
Thu nhập ròng | 72,38 Tr | 335,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,06 | 212,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,11 Tr | 7.721,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 457,92 Tr | 0,12% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 38,49% |
Tổng nợ | 2,02 T | 64,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,38 Tr | 335,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,57 Tr | 475,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,78 Tr | -187,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,87 Tr | 1.190,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,67 Tr | 281,21% |
Dòng tiền tự do | 61,73 Tr | 170,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
3.068