Trang chủ688628 • SHA
add
Uni-Trend Technology (China) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,35 ¥ - 31,98 ¥
Phạm vi một năm
29,73 ¥ - 41,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T CNY
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
21,07
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 305,25 Tr | 5,33% |
Chi phí hoạt động | 85,61 Tr | 11,14% |
Thu nhập ròng | 37,10 Tr | -23,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,15 | -27,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,46 Tr | -9,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,13 Tr | -52,00% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 4,55% |
Tổng nợ | 379,45 Tr | 7,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,10 Tr | -23,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,64 Tr | -107,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,01 Tr | 69,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,26 Tr | -687,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,34 Tr | -273,81% |
Dòng tiền tự do | -253,58 Tr | -2.579,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.531