Trang chủ688628 • SHA
add
Uni-Trend Technology China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,60 ¥ - 39,47 ¥
Phạm vi một năm
26,50 ¥ - 47,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T CNY
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
23,99
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,81 Tr | 16,98% |
Chi phí hoạt động | 708,58 Tr | 670,50% |
Thu nhập ròng | 34,04 Tr | 15,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,30 | -1,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,71 Tr | 126,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,04 Tr | 15,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.258