Trang chủ688625 • SHA
add
GCH Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,70 ¥ - 39,43 ¥
Phạm vi một năm
25,52 ¥ - 41,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,43 T CNY
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
26,27
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 268,89 Tr | 14,84% |
Chi phí hoạt động | 26,52 Tr | -9,31% |
Thu nhập ròng | 80,54 Tr | 14,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,95 | -0,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,79 Tr | 22,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 67,95% |
Tổng tài sản | 3,14 T | 0,17% |
Tổng nợ | 1,68 T | -8,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,54 Tr | 14,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,79 Tr | -58,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,05 Tr | -126,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,42 Tr | 1.468,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,83 Tr | -45,54% |
Dòng tiền tự do | -47,39 Tr | 13,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
293