Trang chủ688625 • SHA
add
GCH Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,58 ¥ - 38,21 ¥
Phạm vi một năm
25,52 ¥ - 40,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,20 T CNY
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
25,70
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,92 Tr | 12,75% |
Chi phí hoạt động | 38,67 Tr | 29,71% |
Thu nhập ròng | 75,78 Tr | 14,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,20 | 1,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,37 Tr | 9,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 997,96 Tr | 85,64% |
Tổng tài sản | 2,83 T | -6,46% |
Tổng nợ | 1,40 T | -21,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,78 Tr | 14,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,69 Tr | -79,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 461,83 Tr | 320,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -497,12 Tr | -1.012,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,38 Tr | 76,35% |
Dòng tiền tự do | 1,02 T | 242,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
293