Trang chủ688620 • SHA
add
Guangzhou Anyka Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,13 ¥ - 13,06 ¥
Phạm vi một năm
8,48 ¥ - 22,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T CNY
Số lượng trung bình
12,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,46 Tr | 1,29% |
Chi phí hoạt động | 49,36 Tr | 26,26% |
Thu nhập ròng | -27,15 Tr | -2.760,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,50 | -2.708,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,15 Tr | -312,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,18 Tr | 25,65% |
Tổng tài sản | 1,61 T | -8,19% |
Tổng nợ | 225,54 Tr | -4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,15 Tr | -2.760,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,59 Tr | -87,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,18 Tr | 172,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,67 Tr | -178,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,79 Tr | 1.310,94% |
Dòng tiền tự do | 10,89 Tr | -75,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
267