Trang chủ688619 • SHA
add
ROPEOK Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,21 ¥ - 17,09 ¥
Phạm vi một năm
7,10 ¥ - 19,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T CNY
Số lượng trung bình
4,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,72 Tr | 228,62% |
Chi phí hoạt động | 40,23 Tr | 31,77% |
Thu nhập ròng | -22,75 Tr | 19,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,86 | 75,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,20 Tr | 28,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,76 Tr | -24,62% |
Tổng tài sản | 1,50 T | -17,07% |
Tổng nợ | 631,11 Tr | -16,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 869,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,75 Tr | 19,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,98 Tr | 81,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,30 Tr | -593,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,87 Tr | 83,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,40 Tr | 68,18% |
Dòng tiền tự do | -23,93 Tr | 52,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
88