Trang chủ688619 • SHA
add
ROPEOK Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,95 ¥ - 14,60 ¥
Phạm vi một năm
7,10 ¥ - 19,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T CNY
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,68 Tr | -0,01% |
Chi phí hoạt động | 56,42 Tr | 1,60% |
Thu nhập ròng | -47,94 Tr | -2,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,96 | -2,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,40 Tr | 5,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,50 Tr | -20,25% |
Tổng tài sản | 1,44 T | -12,01% |
Tổng nợ | 612,58 Tr | -1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 825,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,94 Tr | -2,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,66 Tr | 200,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,71 Tr | -97,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,77 Tr | 11,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,82 Tr | -5,80% |
Dòng tiền tự do | -26,96 Tr | 37,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
88