Trang chủ688617 • SHA
add
APT Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
241,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
240,05 ¥ - 244,87 ¥
Phạm vi một năm
228,35 ¥ - 337,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,12 T CNY
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
44,52
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 653,63 Tr | 24,77% |
Chi phí hoạt động | 237,09 Tr | 28,47% |
Thu nhập ròng | 198,14 Tr | 6,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,31 | -14,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,35 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 260,28 Tr | 23,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 43,18% |
Tổng tài sản | 3,46 T | 23,43% |
Tổng nợ | 423,50 Tr | 15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,14 Tr | 6,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 231,41 Tr | 28,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -327,85 Tr | -103,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,05 Tr | 106,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,41 Tr | 25,53% |
Dòng tiền tự do | 2,62 Tr | 101,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
2.915