Trang chủ688617 • SHA
add
APT Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
311,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
307,23 ¥ - 314,87 ¥
Phạm vi một năm
225,60 ¥ - 324,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,93 T CNY
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
58,09
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 649,53 Tr | 19,04% |
Chi phí hoạt động | 232,34 Tr | 33,53% |
Thu nhập ròng | 242,01 Tr | 19,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,26 | 0,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,77 Tr | 11,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 19,30% |
Tổng tài sản | 3,22 T | 17,52% |
Tổng nợ | 393,22 Tr | -29,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,01 Tr | 19,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 277,99 Tr | 21,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,91 Tr | -313,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -193,84 Tr | -75,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,41 Tr | -298,09% |
Dòng tiền tự do | 71,30 Tr | 156,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
2.915