Trang chủ688615 • SHA
add
INTSIG Information Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
202,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
202,12 ¥ - 202,12 ¥
Phạm vi một năm
124,30 ¥ - 229,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,84 T CNY
Số lượng trung bình
3,99 Tr
Tỷ số P/E
63,57
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 460,35 Tr | 27,49% |
Chi phí hoạt động | 279,97 Tr | 30,23% |
Thu nhập ròng | 115,71 Tr | 34,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,14 | 5,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,79 Tr | 44,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 T | 8,57% |
Tổng tài sản | 3,65 T | 8,66% |
Tổng nợ | 845,16 Tr | 7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,71 Tr | 34,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,00 Tr | 40,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 137,28 Tr | 181,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,93 Tr | -101,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 302,51 Tr | -75,86% |
Dòng tiền tự do | 45,76 Tr | -36,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
1.084