Trang chủ688612 • SHA
add
Shenzhen VMAX New Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,60 ¥ - 32,28 ¥
Phạm vi một năm
20,89 ¥ - 42,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,29 T CNY
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
25,48
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,27 T | 4,97% |
Chi phí hoạt động | 302,67 Tr | 73,38% |
Thu nhập ròng | 386,97 Tr | 58,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,82 | 50,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 448,52 Tr | 37,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | 1,60% |
Tổng tài sản | 7,86 T | 4,52% |
Tổng nợ | 4,37 T | 4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 386,97 Tr | 58,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 520,47 Tr | 12,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 613,53 Tr | 2.183,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -436,77 Tr | 62,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 694,78 Tr | 204,13% |
Dòng tiền tự do | 1,73 T | 404,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
3.782