Trang chủ688602 • SHA
add
Shanghai Chemspec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,68 ¥ - 8,99 ¥
Phạm vi một năm
5,52 ¥ - 12,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T CNY
Số lượng trung bình
27,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 159,74 Tr | -12,62% |
Chi phí hoạt động | 33,98 Tr | -33,36% |
Thu nhập ròng | -34,97 Tr | -34,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,89 | -53,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,39 Tr | -38,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -2,82% |
Tổng tài sản | 3,29 T | -1,68% |
Tổng nợ | 495,46 Tr | -9,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 519,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,97 Tr | -34,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,28 Tr | 489,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -411,85 Tr | -386,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 Tr | 23,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -363,30 Tr | -391,39% |
Dòng tiền tự do | -145,67 Tr | -89,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
997