Trang chủ688597 • SHA
add
Beijing Yupont Electric Pwer Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,64 ¥ - 8,91 ¥
Phạm vi một năm
6,14 ¥ - 8,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T CNY
Số lượng trung bình
5,43 Tr
Tỷ số P/E
23,95
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,62 Tr | -15,77% |
Chi phí hoạt động | 47,98 Tr | -13,44% |
Thu nhập ròng | 18,68 Tr | -59,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,62 | -52,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,86 Tr | -62,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 682,52 Tr | 9,70% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 4,27% |
Tổng nợ | 930,31 Tr | 8,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 870,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,68 Tr | -59,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,50 Tr | -282,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,27 Tr | -141,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,21 Tr | 90,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,99 Tr | -2.268,98% |
Dòng tiền tự do | -30,77 Tr | -152,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
1.322