Trang chủ688597 • SHA
add
Beijing Yupont Electric Pwer Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,70 ¥ - 8,96 ¥
Phạm vi một năm
6,14 ¥ - 10,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T CNY
Số lượng trung bình
8,70 Tr
Tỷ số P/E
25,71
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 225,80 Tr | 19,07% |
Chi phí hoạt động | 45,58 Tr | -10,55% |
Thu nhập ròng | 12,31 Tr | -36,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,45 | -46,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,25 Tr | -14,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 670,90 Tr | 31,52% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 17,89% |
Tổng nợ | 1,08 T | 28,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 903,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,31 Tr | -36,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,14 Tr | 106,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -226,32 N | -101,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,80 Tr | 242,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,71 Tr | 114,89% |
Dòng tiền tự do | -34,27 Tr | 77,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
1.322