Trang chủ688596 • SHA
add
Shanghai GenTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,53 ¥ - 40,88 ¥
Phạm vi một năm
23,72 ¥ - 43,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,57 T CNY
Số lượng trung bình
4,46 Tr
Tỷ số P/E
24,65
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | 38,21% |
Chi phí hoạt động | -600,82 Tr | -391,40% |
Thu nhập ròng | 196,36 Tr | 50,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,98 | 8,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,55 Tr | 62,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 73,40% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,36 Tr | 50,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
1.847