Trang chủ688596 • SHA
add
Shanghai GenTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,05 ¥ - 28,85 ¥
Phạm vi một năm
28,05 ¥ - 49,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,45 T CNY
Số lượng trung bình
9,20 Tr
Tỷ số P/E
30,63
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | -22,68% |
Chi phí hoạt động | 199,02 Tr | 4,19% |
Thu nhập ròng | -22,94 Tr | -110,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,80 | -113,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,37 Tr | -78,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 7,75% |
Tổng tài sản | 12,58 T | 35,11% |
Tổng nợ | 8,53 T | 46,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,94 Tr | -110,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,32 Tr | -112,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -451,64 Tr | -17,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 283,69 Tr | 140,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,12 Tr | -557,49% |
Dòng tiền tự do | -108,48 Tr | -6,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
1.889