Trang chủ688595 • SHA
add
Chipsea Technologies Shenzhen Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,57 ¥ - 35,17 ¥
Phạm vi một năm
28,40 ¥ - 49,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T CNY
Số lượng trung bình
2,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 241,22 Tr | 46,85% |
Chi phí hoạt động | 100,04 Tr | -14,06% |
Thu nhập ròng | -24,15 Tr | 58,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,01 | 71,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,66 Tr | 96,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,79 Tr | 14,84% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 12,95% |
Tổng nợ | 816,85 Tr | 30,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 792,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,15 Tr | 58,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,19 Tr | 20,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,62 Tr | -941,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,15 Tr | 116,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,58 Tr | -104,79% |
Dòng tiền tự do | -155,74 Tr | 1,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
498