Trang chủ688592 • SHA
add
ComNav Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,61 ¥ - 45,87 ¥
Phạm vi một năm
25,64 ¥ - 52,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T CNY
Số lượng trung bình
2,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,70 Tr | 55,33% |
Chi phí hoạt động | 58,16 Tr | 48,66% |
Thu nhập ròng | 7,66 Tr | -18,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | -47,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,84 Tr | -19,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 612,90 Tr | 3,45% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 7,62% |
Tổng nợ | 345,25 Tr | 80,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 947,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,66 Tr | -18,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,10 Tr | 364,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,96 Tr | -217,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 384,20 N | 102,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,21 Tr | -232,53% |
Dòng tiền tự do | 38,90 Tr | 255,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 2, 2012
Trang web
Nhân viên
569