Trang chủ688592 • SHA
add
ComNav Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,66 ¥ - 42,80 ¥
Phạm vi một năm
27,58 ¥ - 50,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T CNY
Số lượng trung bình
776,51 N
Tỷ số P/E
77,56
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,46 Tr | -13,02% |
Chi phí hoạt động | 324,71 Tr | 224,94% |
Thu nhập ròng | -25,50 Tr | -159,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,73 | -168,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,71 Tr | -165,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 577,78 Tr | -15,46% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 987,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,50 Tr | -159,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 2, 2012
Trang web
Nhân viên
577