Trang chủ688589 • SHA
add
Leaguer Shenzhen MicroElectronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
29,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,18 ¥ - 29,72 ¥
Phạm vi một năm
17,81 ¥ - 35,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T CNY
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
46,89
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,82 Tr | 30,52% |
Chi phí hoạt động | 344,87 Tr | 672,94% |
Thu nhập ròng | 34,55 Tr | 35,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,23 | 3,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,77 Tr | 1.712,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 672,02 Tr | -33,75% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,55 Tr | 35,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
308