Trang chủ688584 • SHA
add
Wafer Works Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,37 ¥ - 24,05 ¥
Phạm vi một năm
13,56 ¥ - 29,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,01 T CNY
Số lượng trung bình
8,71 Tr
Tỷ số P/E
121,82
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,94 Tr | 17,64% |
Chi phí hoạt động | 70,57 Tr | 53,01% |
Thu nhập ròng | 40,50 Tr | 35,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,74 | 14,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,34 Tr | 14,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 979,75 Tr | -42,74% |
Tổng tài sản | 4,53 T | -7,97% |
Tổng nợ | 461,61 Tr | -47,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 665,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,50 Tr | 35,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,45 Tr | -16,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,95 Tr | -291,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,50 Tr | -41,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -213,57 Tr | -17.418,06% |
Dòng tiền tự do | -71,53 Tr | -122,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
944