Trang chủ688584 • SHA
add
Wafer Works Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,55 ¥ - 22,03 ¥
Phạm vi một năm
13,56 ¥ - 29,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,59 T CNY
Số lượng trung bình
3,76 Tr
Tỷ số P/E
97,85
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 380,50 Tr | 25,85% |
Chi phí hoạt động | 49,06 Tr | -1,21% |
Thu nhập ròng | 45,08 Tr | 47,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,85 | 16,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,10 Tr | 23,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 764,75 Tr | -41,95% |
Tổng tài sản | 4,71 T | 3,80% |
Tổng nợ | 585,45 Tr | 28,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 665,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,08 Tr | 47,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,52 Tr | -9,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -402,10 Tr | -406,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,79 Tr | 114,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,55 Tr | 31,90% |
Dòng tiền tự do | -542,87 Tr | -44,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
944