Trang chủ688579 • SHA
add
Dareway Software Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,72 ¥ - 10,92 ¥
Phạm vi một năm
7,94 ¥ - 13,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T CNY
Số lượng trung bình
5,74 Tr
Tỷ số P/E
66,69
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 116,92 Tr | -3,20% |
Chi phí hoạt động | 41,66 Tr | -9,67% |
Thu nhập ròng | 11,74 Tr | 14,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,04 | 18,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,79 Tr | 12,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,69 Tr | 23,99% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 0,13% |
Tổng nợ | 249,17 Tr | -11,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,74 Tr | 14,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,85 Tr | 152,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,90 Tr | -4.374,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,05 Tr | 53,67% |
Dòng tiền tự do | -11,72 Tr | 65,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
1.432