Trang chủ688579 • SHA
add
Dareway Software Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,08 ¥ - 11,93 ¥
Phạm vi một năm
6,77 ¥ - 11,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T CNY
Số lượng trung bình
10,72 Tr
Tỷ số P/E
55,56
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,24 Tr | 2,04% |
Chi phí hoạt động | 369,28 Tr | 294,99% |
Thu nhập ròng | 35,32 Tr | -29,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,70 | -30,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,60 Tr | 9,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,32 Tr | -29,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
1.560