Trang chủ688576 • SHA
add
Chongqing Xishan Scienc & Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
65,03 ¥ - 65,86 ¥
Phạm vi một năm
58,10 ¥ - 75,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T CNY
Số lượng trung bình
400,21 N
Tỷ số P/E
39,40
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,16 Tr | 15,47% |
Chi phí hoạt động | 42,39 Tr | 7,18% |
Thu nhập ròng | 22,91 Tr | -30,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,69 | -39,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,03 Tr | 0,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 861,29 Tr | -38,29% |
Tổng tài sản | 1,85 T | -17,15% |
Tổng nợ | 142,76 Tr | -11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,91 Tr | -30,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,35 Tr | 111,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 414,89 Tr | 6,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,03 Tr | -7,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 391,19 Tr | 8,95% |
Dòng tiền tự do | 1,42 Tr | -95,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
647