Trang chủ688576 • SHA
add
Chongqing Xishan Scienc & Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
62,48 ¥ - 63,47 ¥
Phạm vi một năm
58,10 ¥ - 75,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T CNY
Số lượng trung bình
311,45 N
Tỷ số P/E
36,58
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 75,76 Tr | 35,45% |
Chi phí hoạt động | 39,69 Tr | 4,80% |
Thu nhập ròng | 9,01 Tr | 28,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,90 | -4,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,61 Tr | 186,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 730,10 Tr | -26,27% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -2,14% |
Tổng nợ | 151,60 Tr | 29,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,01 Tr | 28,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,64 Tr | 683,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -444,23 Tr | -4.943,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 Tr | 99,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -411,71 Tr | -23,43% |
Dòng tiền tự do | -10,13 Tr | 91,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
647