Trang chủ688573 • SHA
add
Shenzhen Xinyuren Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,30 ¥ - 26,91 ¥
Phạm vi một năm
13,70 ¥ - 36,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T CNY
Số lượng trung bình
6,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,56 Tr | -70,24% |
Chi phí hoạt động | 47,32 Tr | 17,49% |
Thu nhập ròng | -46,54 Tr | -236,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -147,48 | -1.029,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,13 Tr | -182,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,98 Tr | 15,09% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 5,80% |
Tổng nợ | 1,38 T | 23,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 721,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,54 Tr | -236,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,28 Tr | 160,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,28 Tr | -176,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,26 Tr | -176,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 Tr | 98,66% |
Dòng tiền tự do | 193,74 Tr | 228,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
863