Trang chủ688569 • SHA
add
Beijing Tieke Shougang Rlway-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,88 ¥ - 21,18 ¥
Phạm vi một năm
19,11 ¥ - 25,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 T CNY
Số lượng trung bình
968,02 N
Tỷ số P/E
26,10
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 287,88 Tr | -3,21% |
Chi phí hoạt động | 69,99 Tr | -13,58% |
Thu nhập ròng | 23,58 Tr | 13,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,19 | 16,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,36 Tr | 46,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | 6,24% |
Tổng tài sản | 3,92 T | 4,72% |
Tổng nợ | 564,81 Tr | 4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,58 Tr | 13,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,46 Tr | -414,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,15 Tr | 88,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,61 Tr | 55,08% |
Dòng tiền tự do | -192,46 Tr | -72,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
552