Trang chủ688568 • SHA
add
Geovis Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
56,74 ¥ - 58,25 ¥
Phạm vi một năm
25,52 ¥ - 75,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,65 T CNY
Số lượng trung bình
9,91 Tr
Tỷ số P/E
88,83
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 12,00% |
Chi phí hoạt động | 215,57 Tr | -37,14% |
Thu nhập ròng | 206,02 Tr | -13,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,48 | -23,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 475,67 Tr | 137,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | -22,26% |
Tổng tài sản | 8,29 T | 37,49% |
Tổng nợ | 3,69 T | 73,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 543,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,02 Tr | -13,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 419,84 Tr | -18,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,58 Tr | 57,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,24 Tr | 261,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 461,51 Tr | 95,35% |
Dòng tiền tự do | 317,17 Tr | 13,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
3.041