Trang chủ688568 • SHA
add
Geovis Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,96 ¥ - 43,88 ¥
Phạm vi một năm
23,76 ¥ - 50,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,48 T CNY
Số lượng trung bình
14,71 Tr
Tỷ số P/E
93,09
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 843,68 Tr | 22,98% |
Chi phí hoạt động | 363,07 Tr | 50,71% |
Thu nhập ròng | 57,33 Tr | -7,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | -24,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,54 Tr | -76,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 972,86 Tr | -23,71% |
Tổng tài sản | 8,22 T | 25,48% |
Tổng nợ | 3,60 T | 39,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 808,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,33 Tr | -7,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,89 Tr | 14,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 208,94 Tr | 152,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,47 Tr | -114,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,58 Tr | 131,12% |
Dòng tiền tự do | -227,78 Tr | -217,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
2.965