Trang chủ688566 • SHA
add
Jiangsu Jibeier Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,80 ¥ - 34,04 ¥
Phạm vi một năm
20,77 ¥ - 44,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,51 T CNY
Số lượng trung bình
4,44 Tr
Tỷ số P/E
26,66
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,11 Tr | 5,72% |
Chi phí hoạt động | 161,16 Tr | 17,65% |
Thu nhập ròng | 99,79 Tr | 43,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,42 | 35,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,05 Tr | -13,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 950,39 Tr | -2,13% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 6,92% |
Tổng nợ | 284,30 Tr | -6,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,79 Tr | 43,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,93 Tr | 129,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 169,21 Tr | 56,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,32 Tr | -115,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 251,83 Tr | -28,66% |
Dòng tiền tự do | 36,51 Tr | 11,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
1.326