Trang chủ688563 • SHA
add
Baimtec Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,80 ¥ - 54,44 ¥
Phạm vi một năm
45,93 ¥ - 64,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,58 T CNY
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
44,80
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 678,79 Tr | -1,14% |
Chi phí hoạt động | 86,19 Tr | 3,59% |
Thu nhập ròng | 119,87 Tr | -4,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,66 | -2,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,00 Tr | -12,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,41 T | -11,13% |
Tổng tài sản | 11,99 T | 3,47% |
Tổng nợ | 1,46 T | 6,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,87 Tr | -4,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,47 Tr | 20,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,57 Tr | 56,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,92 Tr | 83,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,99 Tr | 41,03% |
Dòng tiền tự do | -1,67 T | -197,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
896