Trang chủ688563 • SHA
add
Baimtec Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
54,31 ¥ - 55,16 ¥
Phạm vi một năm
45,93 ¥ - 64,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,62 T CNY
Số lượng trung bình
2,57 Tr
Tỷ số P/E
44,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 707,74 Tr | -14,83% |
Chi phí hoạt động | 108,99 Tr | -5,92% |
Thu nhập ròng | 145,51 Tr | -10,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,56 | 4,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,18 Tr | -5,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,94 T | 4,46% |
Tổng tài sản | 11,95 T | 3,89% |
Tổng nợ | 1,45 T | 8,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,51 Tr | -10,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,64 Tr | -1.336,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,01 T | 248,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,45 Tr | 17,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 780,39 Tr | 192,20% |
Dòng tiền tự do | 782,12 Tr | 311,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
896