Trang chủ688562 • SHA
add
Beijing Shnzhu Arspce Sftwr Tchgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,02 ¥ - 18,53 ¥
Phạm vi một năm
12,60 ¥ - 21,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,44 T CNY
Số lượng trung bình
5,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,01 Tr | -25,99% |
Chi phí hoạt động | 97,46 Tr | -4,61% |
Thu nhập ròng | -17,26 Tr | 41,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,72 | 20,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,65 Tr | 3,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -9,36% |
Tổng tài sản | 3,06 T | -9,36% |
Tổng nợ | 1,35 T | -15,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,26 Tr | 41,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,16 Tr | -68,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 156,25 Tr | 11,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,69 Tr | -320,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,39 Tr | -95,39% |
Dòng tiền tự do | -127,89 Tr | -179,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.301