Trang chủ688559 • SHA
add
Hymson Laser Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,90 ¥ - 45,27 ¥
Phạm vi một năm
23,45 ¥ - 57,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,60 T CNY
Số lượng trung bình
14,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -15,69% |
Chi phí hoạt động | 351,91 Tr | 64,73% |
Thu nhập ròng | -204,11 Tr | -1.434,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,64 | -1.683,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,57 Tr | 112,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 T | 83,32% |
Tổng tài sản | 13,74 T | 16,75% |
Tổng nợ | 11,32 T | 37,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -204,11 Tr | -1.434,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,30 Tr | 186,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,80 Tr | 63,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 887,90 Tr | 14,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 776,79 Tr | 1.245,63% |
Dòng tiền tự do | 272,38 Tr | 169,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
6.044