Trang chủ688557 • SHA
add
BlueSword Intelligent Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,00 ¥ - 40,28 ¥
Phạm vi một năm
16,80 ¥ - 42,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T CNY
Số lượng trung bình
3,21 Tr
Tỷ số P/E
34,41
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 445,84 Tr | -0,82% |
Chi phí hoạt động | 85,58 Tr | 18,47% |
Thu nhập ròng | 39,72 Tr | -16,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,91 | -16,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,51 Tr | -20,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,87 Tr | 135,17% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 22,58% |
Tổng nợ | 916,03 Tr | 49,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,72 Tr | -16,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,40 Tr | 185,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,19 Tr | -126,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,33 Tr | -114,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,26 Tr | -230,48% |
Dòng tiền tự do | 51,34 Tr | 198,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.677